Bản tin định cư

Date: 13-09-2018 04:09:34
CHI PHÍ SINH HOẠT Ở HY LẠP
 Tác giả: Misamo
Lần đọc: 741

Chi phí sinh hoạt tại Hy Lạp là cao hơn 56.56% so với Việt Nam ( số liệu được tập hợp cho tất cả các thành phố, không tính tiền thuê nhà ). Tiền thuê nhà ở Hy Lạp thấp hơn ở Việt Nam 16.35% ( số liệu trung bình cho tất cả các thành phố ).

 

DANH MỤC

GIÁ €

Các nhà hàng

 

Bữa ăn cho 1 người tại các nhà hàng bình dân

10.00 €

Bữa ăn cho 2 người tại nhà hàng tầm trung, 3 món

30.00 €

Bữa ăn tại McDonalds ( hoặc combo tương đương )

6.00 €

Bia quốc nội ( 0.5 lít )

3.50 €

Bia ngoại ( 0.33 lít )

4.00 €

Cà phê Cappuccino ( thường )

2.92 €

Coke/ Pepsi ( chai 0.33 lít )

1.46 €

Nước ( chai 0.33 lít )

0.50 €

Chợ

 

Sữa ( 1 lít )

1.15 €

Bánh mì trắng tươi ( 500g)

0.85 €

Gạo trắng ( 1kg)

1.70 €

Trứng (12)

2.91 €

Phô mai địa phương (1kg)

8.07 €

Ức gà ( Không xương, không da) (1kg)

6.49 €

Thịt bò ( 1kg) ( hoặc thịt đỏ chân sau tương đương)

8.89 €

Táo (1kg)

1.35 €

Chuối (1kg)

1.47 €

Cam (1kg)

0.99 €

Cà chua (1kg)

1.30 €

Khoai tây (1kg)

0.76 €

Hành (1kg)

0.74 €

Rau xà lách (1 bắp)

0.65 €

Nước (Chai 1.5 lít)

0.81 €

Rượu (Loại trung)

6.00 €

Bia nội (Chai 0.5 lít)

1.32 €

Bia ngoại (Chai 0.33 lít)

1.58 €

Thuốc lá 20 hộp (Marlboro)

4.50 €

Phương tiện đi lại

 

Vé 1 chiều ( Phương tiện công cộng )

1.40 €

Vé tháng ( Giá định kỳ )

30.00 €

Cước taxi khi mới lên xe ( thuế thông thường )

3.40 €

Cước taxi 1km tiếp theo ( thuế thông thường )

0.79 €

Cước taxi đợi theo yêu cầu ( 1 giờ ) ( thuế thông thường )

11.00 €

Xăng ( 1 lít )

1.55 €

Xe Volkswagen Golf 1.4 90 KW Trendline (Hoặc xe mới tương tự)

18,000.00 €

Xe Toyota Corolla 1.6l 97kW Comfort (Hoặc xe mới tương tự)

18,661.61 €

Thể thao và giải trí

 

Câu lạc bộ thể dục, phí 1 tháng cho 1 người lớn

31.22€

Thuê sân tennis ( 1 giờ vào cuối tuần )

15.28 €

Vé xem phim 1 người

8.00 €

Chăm sóc trẻ em

 

Trường mầm non ( hoặc mẫu giáo), Học cả ngày, 1 bé 1 tháng

337.14 €

Trường tiểu học quốc tế, 1 bé 1 năm

6,751.70 €

Quần áo giày dép

 

Quần jeans ( Levis 501 hoặc tương tự )

73.89 €

Váy trong chuỗi cửa hàng Zara, H&M...

29.92 €

Thuê nhà

 

Căn hộ 1 phòng ngủ ở Trung tâm

283.04 €

Căn hộ 1 phòng ngủ ở Ngoại ô

248.30 €

Căn hộ 3 phòng ngủ ở Trung tâm

468.73 €

Căn hộ 3 phòng ngủ ở Ngoại ô

433.76 €

Tiền lương và tình hình tài chính

 

Lương trung bình ( Sau thuế )

691.83 €

Lãi suất thế chấp theo tỉ lệ phần trăm hàng năm, trong 20 năm cố định

4.78

* Những dữ liệu này dựa trên 19249 mục trong 18 tháng qua từ 1539 người cung cấp khác nhau.

Cập nhật lần cuối : 9/2018

(Nguồn:https://www.numbeo.com/cost-of-living/country_result.jsp?country=Greece)