Chi phí sinh hoạt tại Hy Lạp là cao hơn 56.56% so với Việt Nam ( số liệu được tập hợp cho tất cả các thành phố, không tính tiền thuê nhà ). Tiền thuê nhà ở Hy Lạp thấp hơn ở Việt Nam 16.35% ( số liệu trung bình cho tất cả các thành phố ).
DANH MỤC |
GIÁ € |
Các nhà hàng |
|
Bữa ăn cho 1 người tại các nhà hàng bình dân |
10.00 € |
Bữa ăn cho 2 người tại nhà hàng tầm trung, 3 món |
30.00 € |
Bữa ăn tại McDonalds ( hoặc combo tương đương ) |
6.00 € |
Bia quốc nội ( 0.5 lít ) |
3.50 € |
Bia ngoại ( 0.33 lít ) |
4.00 € |
Cà phê Cappuccino ( thường ) |
2.92 € |
Coke/ Pepsi ( chai 0.33 lít ) |
1.46 € |
Nước ( chai 0.33 lít ) |
0.50 € |
Chợ |
|
Sữa ( 1 lít ) |
1.15 € |
Bánh mì trắng tươi ( 500g) |
0.85 € |
Gạo trắng ( 1kg) |
1.70 € |
Trứng (12) |
2.91 € |
Phô mai địa phương (1kg) |
8.07 € |
Ức gà ( Không xương, không da) (1kg) |
6.49 € |
Thịt bò ( 1kg) ( hoặc thịt đỏ chân sau tương đương) |
8.89 € |
Táo (1kg) |
1.35 € |
Chuối (1kg) |
1.47 € |
Cam (1kg) |
0.99 € |
Cà chua (1kg) |
1.30 € |
Khoai tây (1kg) |
0.76 € |
Hành (1kg) |
0.74 € |
Rau xà lách (1 bắp) |
0.65 € |
Nước (Chai 1.5 lít) |
0.81 € |
Rượu (Loại trung) |
6.00 € |
Bia nội (Chai 0.5 lít) |
1.32 € |
Bia ngoại (Chai 0.33 lít) |
1.58 € |
Thuốc lá 20 hộp (Marlboro) |
4.50 € |
Phương tiện đi lại |
|
Vé 1 chiều ( Phương tiện công cộng ) |
1.40 € |
Vé tháng ( Giá định kỳ ) |
30.00 € |
Cước taxi khi mới lên xe ( thuế thông thường ) |
3.40 € |
Cước taxi 1km tiếp theo ( thuế thông thường ) |
0.79 € |
Cước taxi đợi theo yêu cầu ( 1 giờ ) ( thuế thông thường ) |
11.00 € |
Xăng ( 1 lít ) |
1.55 € |
Xe Volkswagen Golf 1.4 90 KW Trendline (Hoặc xe mới tương tự) |
18,000.00 € |
Xe Toyota Corolla 1.6l 97kW Comfort (Hoặc xe mới tương tự) |
18,661.61 € |
Thể thao và giải trí |
|
Câu lạc bộ thể dục, phí 1 tháng cho 1 người lớn |
31.22€ |
Thuê sân tennis ( 1 giờ vào cuối tuần ) |
15.28 € |
Vé xem phim 1 người |
8.00 € |
Chăm sóc trẻ em |
|
Trường mầm non ( hoặc mẫu giáo), Học cả ngày, 1 bé 1 tháng |
337.14 € |
Trường tiểu học quốc tế, 1 bé 1 năm |
6,751.70 € |
Quần áo giày dép |
|
Quần jeans ( Levis 501 hoặc tương tự ) |
73.89 € |
Váy trong chuỗi cửa hàng Zara, H&M... |
29.92 € |
Thuê nhà |
|
Căn hộ 1 phòng ngủ ở Trung tâm |
283.04 € |
Căn hộ 1 phòng ngủ ở Ngoại ô |
248.30 € |
Căn hộ 3 phòng ngủ ở Trung tâm |
468.73 € |
Căn hộ 3 phòng ngủ ở Ngoại ô |
433.76 € |
Tiền lương và tình hình tài chính |
|
Lương trung bình ( Sau thuế ) |
691.83 € |
Lãi suất thế chấp theo tỉ lệ phần trăm hàng năm, trong 20 năm cố định |
4.78 |
* Những dữ liệu này dựa trên 19249 mục trong 18 tháng qua từ 1539 người cung cấp khác nhau.
Cập nhật lần cuối : 9/2018
(Nguồn:https://www.numbeo.com/cost-of-living/country_result.jsp?country=Greece)