CHI PHÍ SINH HOẠT Ở MALTA
Chi phí sinh hoạt ở Malta cao hơn 69,75% so với ở Việt Nam (dữ liệu tổng hợp cho tất cả các thành phố, không tính đến tiền thuê nhà). Tiền thuê nhà ở Malta cao hơn 107,27% so với ở Việt Nam (số liệu trung bình cho tất cả các thành phố).
Danh mục |
Giá (€) |
Phạm vi (€) |
Nhà hàng |
||
Bữa ăn, nhà hàng rẻ tiền |
12,00 € |
10.00-17,00 |
Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món |
50,00 € |
40,00-70,00 |
Bữa ăn tại McDonalds (hoặc bữa ăn Combo tương đương) |
7,50 € |
6,00-8,00 |
Bia trong nước (dự thảo 0,5 lít) |
2,50 € |
2,00-3,50 |
Bia nhập khẩu (chai 0.33 lít) |
2.50 € |
2.00-3.00 |
Cappuccino (thông thường) |
1,83 € |
1,50-2,50 |
Coke / Pepsi (chai 0.33 lít) |
1.55 € |
1.00-2.00 |
Nước (chai 0,33 lít) |
0,98 € |
0,50-1,50 |
Thị trường |
||
Sữa (thường) (1 lít) |
0,86 € |
0,80-1,00 |
Ổ bánh mì trắng tươi (500g) |
0,95 € |
0,75-1,20 |
Gạo (màu trắng) (1kg) |
1,72 € |
1,02-3,00 |
Trứng (thường xuyên) (12) |
2,22 € |
1,64-3,00 |
Pho mát địa phương (1kg) |
7.64 € |
5.00-12.00 |
Ức gà (không xương, không da) (1kg) |
6.48 € |
5.00-8.00 |
Thịt bắp bò (1kg) (hoặc tương đương với thịt đỏ chân sau) |
10.86 € |
6.50-18.00 |
Táo (1kg) |
2,10 € |
1,50-3,00 |
Chuối (1kg) |
1,60 € |
1,25-2,00 |
Cam (1kg) |
2,09 € |
1,50-3,00 |
Cà chua (1kg) |
2,11 € |
1,50-3,00 |
Khoai tây (1kg) |
1,16 € |
0,90-2,00 |
Hành tây (1kg) |
1,26 € |
0,93-2,00 |
Xà lách (1 đầu) |
1,31 € |
1,00-2,00 |
Nước (chai 1,5 lít) |
0,73 € |
0,48-1,00 |
Chai rượu vang (tầm trung) |
5.04 € |
4.80-7.50 |
Bia trong nước (chai 0,5 lít) |
1,33 € |
0,80-2,00 |
Bia nhập khẩu (chai 0.33 lít) |
1.50 € |
0.80-3.00 |
Thuốc lá 20 gói (Marlboro) |
5.65 € |
5.50-6.00 |
Phương tiện đi lại |
||
Vé một chiều (Giao thông địa phương) |
1.50 € |
1,50-2,00 |
Vé tháng (Giá thông thường) |
26,00 € |
25,00-27,00 |
Bắt đầu Taxi (Thuế suất thông thường) |
10.00 € |
8.00-15.00 |
Taxi 1km (Thuế thông thường) |
2,00 € |
1,00-3,00 |
Taxi 1 giờ chờ đợi (Giá cước thông thường) |
20,00 € |
15,00-30,00 |
Xăng (1 lít) |
1,30 € |
1,25-1,36 |
Xe Volkswagen Golf 1,4 90 KW Trendline (hoặc tương đương xe mới) |
23.500,00 € |
18,000,00-29,000,00 |
Xe Toyota Corolla 1.6l 97kW tiện nghi (hoặc tương đương xe mới) |
22.768.85 € |
17,095.00-30,000.00 |
Tiện ích (hàng tháng) |
||
Cơ bản (điện, sưởi ấm, làm mát, nước, rác) cho căn hộ 85m2 |
80,08 € |
50,00-102,00 |
Thuế trả trước 1 phút của thuê bao di động trả trước (Không có giảm giá hoặc gói cước) |
0,24 € |
0,19-0,30 |
Internet (60 Mbps trở lên, dữ liệu không giới hạn, cáp / ADSL) |
27,20 € |
20,00-35,00 |
Thể thao và giải trí |
||
Câu lạc bộ thể dục, phí hàng tháng cho 1 người lớn |
46,19 € |
30,00-60,00 |
Cho thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) |
10,49 € |
5,00-25,00 |
Rạp chiếu phim, phát hành quốc tế, 1 chỗ ngồi |
8,00 € |
7.00-9,00 |
Chăm sóc trẻ em |
||
Mầm non (hoặc mẫu giáo), cả ngày, riêng, hàng tháng cho 1 trẻ em |
353,70 € |
300,00-500,00 |
Trường tiểu học quốc tế, hàng năm cho 1 trẻ em |
7.000,00 € |
5,000,00-7,000,00 |
Quần áo và giày |
||
1 cái quần Jean (Levis 501 hoặc tương tự) |
75.13 € |
40.00-100.00 |
1 váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) |
34.21 € |
20.00-50.00 |
1 đôi giày chạy bộ Nike (tầm trung) |
77,18 € |
55,00-100,00 |
1 đôi giày nam |
86.09 € |
55.00-150.00 |
Thuê nhà (hàng tháng) |
||
Căn hộ (1 phòng ngủ) ở trung tâm thành phố |
764,94 € |
550,00-1,000,00 |
Căn hộ (1 phòng ngủ) bên ngoài trung tâm |
591,60 € |
400,00-750,00 |
Căn hộ (3 phòng ngủ) ở trung tâm thành phố |
1,320,83 € |
900,00-2,000,00 |
Căn hộ (3 phòng ngủ) bên ngoài trung tâm |
952,00 € |
700,00-1,300,00 |
Giá mua căn hộ |
||
Giá mỗi mét vuông để mua căn hộ ở trung tâm thành phố |
2.685.71 € |
1,500.00-5,000.00 |
Giá mỗi mét vuông để mua căn hộ bên ngoài trung tâm |
1,799,60 € |
1,184.03-3,500.00 |
Tiền lương và tài chính |
||
Mức lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) |
1,112,00 € |
|
Tỷ lệ lãi suất thế chấp theo tỷ lệ phần trăm (%), hàng năm, trong 20 năm tỷ lệ cố định |
3.68 |
3.00-5.00 |
(Nguồn: https://www.numbeo.com/cost-of-living/country_result.jsp?country=Malta)