Bản tin định cư

Date: 21-06-2018 01:06:07
CHI PHÍ SINH HOẠT Ở MALTA
 Tác giả: Misamo
Lần đọc: 886

CHI PHÍ SINH HOẠT Ở MALTA

Chi phí sinh hoạt ở Malta cao hơn 69,75% so với ở Việt Nam (dữ liệu tổng hợp cho tất cả các thành phố, không tính đến tiền thuê nhà). Tiền thuê nhà ở Malta cao hơn 107,27% so với ở Việt Nam (số liệu trung bình cho tất cả các thành phố).

Danh mục

Giá (€)

Phạm vi (€)

Nhà hàng

Bữa ăn, nhà hàng rẻ tiền

12,00 €

10.00-17,00

Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món

50,00 €

40,00-70,00

Bữa ăn tại McDonalds (hoặc bữa ăn Combo tương đương)

7,50 €

6,00-8,00

Bia trong nước (dự thảo 0,5 lít)

2,50 €

2,00-3,50

Bia nhập khẩu (chai 0.33 lít)

2.50 €

2.00-3.00

Cappuccino (thông thường)

1,83 €

1,50-2,50

Coke / Pepsi (chai 0.33 lít)

1.55 €

1.00-2.00

Nước (chai 0,33 lít)

0,98 €

0,50-1,50

Thị trường

Sữa (thường) (1 lít)

0,86 €

0,80-1,00

Ổ bánh mì trắng tươi (500g)

0,95 €

0,75-1,20

Gạo (màu trắng) (1kg)

1,72 €

1,02-3,00

Trứng (thường xuyên) (12)

2,22 €

1,64-3,00

Pho mát địa phương (1kg)

7.64 €

5.00-12.00

Ức gà (không xương, không da) (1kg)

6.48 €

5.00-8.00

Thịt bắp bò (1kg) (hoặc tương đương với thịt đỏ chân sau)

10.86 €

6.50-18.00

Táo (1kg)

2,10 €

1,50-3,00

Chuối (1kg)

1,60 €

1,25-2,00

Cam (1kg)

2,09 €

1,50-3,00

Cà chua (1kg)

2,11 €

1,50-3,00

Khoai tây (1kg)

1,16 €

0,90-2,00

Hành tây (1kg)

1,26 €

0,93-2,00

Xà lách (1 đầu)

1,31 €

1,00-2,00

Nước (chai 1,5 lít)

0,73 €

0,48-1,00

Chai rượu vang (tầm trung)

5.04 €

4.80-7.50

Bia trong nước (chai 0,5 lít)

1,33 €

0,80-2,00

Bia nhập khẩu (chai 0.33 lít)

1.50 €

0.80-3.00

Thuốc lá 20 gói (Marlboro)

5.65 €

5.50-6.00

Phương tiện đi lại

Vé một chiều (Giao thông địa phương)

1.50 €

1,50-2,00

Vé tháng (Giá thông thường)

26,00 €

25,00-27,00

Bắt đầu Taxi (Thuế suất thông thường)

10.00 €

8.00-15.00

Taxi 1km (Thuế thông thường)

2,00 €

1,00-3,00

Taxi 1 giờ chờ đợi (Giá cước thông thường)

20,00 €

15,00-30,00

Xăng (1 lít)

1,30 €

1,25-1,36

Xe Volkswagen Golf 1,4 90 KW Trendline (hoặc tương đương xe mới)

23.500,00 €

18,000,00-29,000,00

 Xe Toyota Corolla 1.6l 97kW tiện nghi (hoặc tương đương xe mới)

22.768.85 €

17,095.00-30,000.00

Tiện ích (hàng tháng)

Cơ bản (điện, sưởi ấm, làm mát, nước, rác) cho căn hộ 85m2

80,08 €

50,00-102,00

Thuế trả trước 1 phút của thuê bao di động trả trước (Không có giảm giá hoặc gói cước)

0,24 €

0,19-0,30

Internet (60 Mbps trở lên, dữ liệu không giới hạn, cáp / ADSL)

27,20 €

20,00-35,00

Thể thao và giải trí

Câu lạc bộ thể dục, phí hàng tháng cho 1 người lớn

46,19 €

30,00-60,00

Cho thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần)

10,49 €

5,00-25,00

Rạp chiếu phim, phát hành quốc tế, 1 chỗ ngồi

8,00 €

7.00-9,00

Chăm sóc trẻ em

Mầm non (hoặc mẫu giáo), cả ngày, riêng, hàng tháng cho 1 trẻ em

353,70 €

300,00-500,00

Trường tiểu học quốc tế, hàng năm cho 1 trẻ em

7.000,00 €

5,000,00-7,000,00

Quần áo và giày

1 cái quần Jean (Levis 501 hoặc tương tự)

75.13 €

40.00-100.00

1 váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...)

34.21 €

20.00-50.00

1 đôi giày chạy bộ Nike (tầm trung)

77,18 €

55,00-100,00

1 đôi giày nam

86.09 €

55.00-150.00

Thuê nhà (hàng tháng)

Căn hộ (1 phòng ngủ) ở trung tâm thành phố

764,94 €

550,00-1,000,00

Căn hộ (1 phòng ngủ) bên ngoài trung tâm

591,60 €

400,00-750,00

Căn hộ (3 phòng ngủ) ở trung tâm thành phố

1,320,83 €

900,00-2,000,00

Căn hộ (3 phòng ngủ) bên ngoài trung tâm

952,00 €

700,00-1,300,00

Giá mua căn hộ

Giá mỗi mét vuông để mua căn hộ ở trung tâm thành phố

2.685.71 €

1,500.00-5,000.00

Giá mỗi mét vuông để mua căn hộ bên ngoài trung tâm

1,799,60 €

1,184.03-3,500.00

Tiền lương và tài chính

Mức lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế)

1,112,00 €

 

Tỷ lệ lãi suất thế chấp theo tỷ lệ phần trăm (%), hàng năm, trong 20 năm tỷ lệ cố định

3.68

3.00-5.00

 

(Nguồn: https://www.numbeo.com/cost-of-living/country_result.jsp?country=Malta)