Chi phí sinh hoạt ở St. Kitts cao hơn 32% so với ở Việt Nam (dữ liệu tổng hợp cho tất cả các thành phố, không tính đến tiền thuê nhà).
*Đơn vị tiền tệ: East Caribbean Dollar ( EC$)
Danh mục |
Giá (EC$) |
Nhà hàng |
|
Bữa ăn (Nhà hàng bình dân) |
25 EC$ |
Bữa ăn cho 2 người ( Nhà hàng tầm trung, ba món) |
192.56 EC$ |
McMeal tại McDonalds (hoặc bữa ăn Combo tương đương) |
18.92 EC$ |
Bia trong nước (0,5 lít) |
7.91 EC$ |
Bia nhập khẩu (0,33 lít) |
6 EC$ |
Cappuccino (thông thường) |
18 EC$ |
Coke / Pepsi (chai 0.33 lít) |
4.88 EC$ |
Nước (0,33 lít) |
3.69 EC$ |
Thị trường |
|
Sữa (1 lít) |
10 EC$ |
Bánh mì trắng tươi (500g) |
9.46 EC$ |
Gạo (màu trắng) (1kg) |
4 EC$ |
Trứng (12 quả) |
2.86 EC$ |
Pho mát địa phương (1kg) |
6 EC$ |
Ức gà (Không xương, Không da), (1kg) |
9.61 EC$ |
Chuối (1kg) |
9.46 EC$ |
Cam (1kg) |
17.87 EC$ |
Cà chua (1kg) |
5.96 EC$ |
Khoai tây (1kg) |
5.96 EC$ |
Hành tây (1kg) |
5.96 EC$ |
Rau diếp (1 đầu) |
10 EC$ |
Nước (chai 1,5 lít) |
3 EC$ |
Chai rượu vang (tầm trung) |
35 EC$ |
Bia trong nước (chai 0,5 lít) |
3 EC$ |
Bia nhập khẩu (chai 0.33 lít) |
3.5 EC$ |
Phương tiện đi lại |
|
Bắt đầu Taxi (Thuế suất thông thường) |
32.43 EC$ |
Xăng (1 lít) |
10.82 EC$ |
Tiện ích (Hàng tháng) |
|
Cơ bản (điện, sưởi ấm, làm mát, nước, rác) cho căn hộ 85m2 |
529.85 EC$ |
Internet (60 Mbps trở lên, dữ liệu không giới hạn, cáp / ADSL) |
175.67 EC$ |
Thể thao và giải trí |
|
CLB Thể dục, Phí hàng tháng cho 1 Người lớn |
200 EC$ |
Rạp chiếu phim, phát hành quốc tế, 1 chỗ ngồi |
18 EC$ |
Quần áo và giày dép |
|
1 cái quần Jeans (Levis 501 hoặc tương tự) |
101 EC$ |
1 trang phục mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H & M, ...) |
162 EC$ |
1 đôi giày chạy bộ Nike (tầm trung) |
343.3 EC$ |
1 đôi giày da nam |
152.6 EC$ |
Thuê theo tháng |
|
Căn hộ (1 phòng ngủ) tại City Center |
3,243 EC$ |
Căn hộ (1 phòng ngủ) Bên ngoài Trung tâm |
2,702 EC$ |
Căn hộ (3 phòng ngủ) Bên ngoài Trung tâm |
4,864.59 EC$ |
*Chi phí được cập nhật vào tháng 7/2018
(Nguồn: https://www.numbeo.com/cost-of-living/in/Basseterre)