Số lượng CNLĐ được phê duyệt trong tuần qua khá nhiều.
Một số hồ sơ mắc vào quá trình Audit trong 1 năm qua hiện tại cần 3 ~ 7 tháng để xét duyệt.
Từ 20/02 – 27/02/2019, phê duyệt 42 Chứng nhận lao động
(Hồ sơ nộp ngày 01/09/2017 – 14/11/2018)
WAYNE (23) MAR-JAC (8) KOCH (6) WILLIAMS (4) JAY'S (1) Loyet (0) PERDUE (0) KING (0) WHI (0) FERRARA (0) COLUMBUS (0) NAM DAE (0) CHICAGO (0) HORIZEN (0) X-TREME (0) INTEGRATED (0) RYU (0) MASTER (0) Homecare (0) NATURE'S (0) MIDAS (0) PURE (0) JIMMY (0) DIXIE (0) CHRISTIAN (0) UNITED (0) DEFENDER (0) DMKD (0) CLEANERS OF (0) SERVICE (0) EXECUTIVE (0) MERIT (0) ABBYLAND (0) ROGER (0) AMERICA'S (0) MUY (0) PACPIZZA (0) VOYAGER (0) TIP (0) JCG FOODS OF (0) AMICK (0) TURKEY (0) GEORGE'S (0) GEORGE'S (0) GEORGE'S (0) CASE (0) RAEFORD (0) CLAXTON (0) HARRISON (0) MOUNTAIRE (0) TECUMSEH (0) VICTORY (0) PECO (0) PRIME (0) NYSCO (0) BW (0) KIMTRE (0)
WAYNE 23 Chứng nhận lao động |
||||
Case |
Created |
Job-Posting |
Employer |
State |
A-18211-02648 |
30/07/2018 |
25/02/2019 |
WAYNE FARMS LLC, POULTRY CUTTER AND TRIMMER |
GEORGIA |
A-18207-01731 |
26/07/2018 |
25/02/2019 |
WAYNE FARMS LLC, POULTRY CUTTER AND TRIMMER |
GEORGIA |
A-18206-01216 |
25/07/2018 |
25/02/2019 |
WAYNE FARMS LLC, POULTRY CUTTER AND TRIMMER |
GEORGIA |
A-18206-01211 |
25/07/2018 |
25/02/2019 |
WAYNE FARMS LLC, POULTRY CUTTER AND TRIMMER |
GEORGIA |
A-18204-00308 |
23/07/2018 |
25/02/2019 |
WAYNE FARMS LLC, POULTRY CUTTER AND TRIMMER |
GEORGIA |
A-18204-00223 |
23/07/2018 |
25/02/2019 |
WAYNE FARMS LLC, POULTRY CUTTER AND TRIMMER |
GEORGIA |
A-18201-99801 |
20/07/2018 |
25/02/2019 |
WAYNE FARMS LLC, POULTRY CUTTER AND TRIMMER |
GEORGIA |
A-18198-98312 |
17/07/2018 |
25/02/2019 |
WAYNE FARMS LLC, POULTRY CUTTER AND TRIMMER |
GEORGIA |
A-18198-98281 |
17/07/2018 |
25/02/2019 |
WAYNE FARMS LLC, POULTRY CUTTER AND TRIMMER |
GEORGIA |
A-18198-98135 |
17/07/2018 |
25/02/2019 |
WAYNE FARMS LLC, POULTRY CUTTER AND TRIMMER |
GEORGIA |
A-18194-97221 |
13/07/2018 |
25/02/2019 |
WAYNE FARMS LLC, POULTRY CUTTER AND TRIMMER |
GEORGIA |
A-18193-96684 |
12/07/2018 |
25/02/2019 |
WAYNE FARMS LLC, POULTRY CUTTER AND TRIMMER |
GEORGIA |
A-18193-96679 |
12/07/2018 |
25/02/2019 |
WAYNE FARMS LLC, POULTRY CUTTER AND TRIMMER |
GEORGIA |
A-18190-95221 |
09/07/2018 |
25/02/2019 |
WAYNE FARMS LLC, POULTRY CUTTER AND TRIMMER |
GEORGIA |
A-18190-95212 |
09/07/2018 |
25/02/2019 |
WAYNE FARMS LLC, POULTRY CUTTER AND TRIMMER |
GEORGIA |
A-18186-94360 |
05/07/2018 |
25/02/2019 |
WAYNE FARMS LLC, POULTRY CUTTER AND TRIMMER |
GEORGIA |
A-18179-92452 |
28/06/2018 |
25/02/2019 |
WAYNE FARMS LLC, POULTRY CUTTER AND TRIMMER |
GEORGIA |
A-18179-92447 |
28/06/2018 |
25/02/2019 |
WAYNE FARMS LLC, POULTRY CUTTER AND TRIMMER |
GEORGIA |
A-18179-92422 |
28/06/2018 |
25/02/2019 |
WAYNE FARMS LLC, POULTRY CUTTER AND TRIMMER |
GEORGIA |
A-18179-92418 |
28/06/2018 |
25/02/2019 |
WAYNE FARMS LLC, POULTRY CUTTER AND TRIMMER |
GEORGIA |
A-18179-92405 |
28/06/2018 |
25/02/2019 |
WAYNE FARMS LLC, POULTRY CUTTER AND TRIMMER |
GEORGIA |
A-18172-89333 |
21/06/2018 |
25/02/2019 |
WAYNE FARMS LLC, POULTRY CUTTER AND TRIMMER |
GEORGIA |
A-18163-85774 |
12/06/2018 |
25/02/2019 |
WAYNE FARMS LLC, POULTRY CUTTER AND TRIMMER |
GEORGIA |
MAR-JAC 08 Chứng nhận lao động |
||||
Case |
Created |
Job-Posting |
Employer |
State |
A-18318-41301 |
14/11/2018 |
21/02/2019 |
MAR-JAC POULTRY, INC, Poultry worker |
GEORGIA |
A-18318-41274 |
14/11/2018 |
21/02/2019 |
MAR-JAC POULTRY, INC, Poultry worker |
GEORGIA |
A-18318-41089 |
14/11/2018 |
21/02/2019 |
MAR-JAC POULTRY, INC, Poultry worker |
GEORGIA |
A-18317-40796 |
13/11/2018 |
21/02/2019 |
MAR-JAC POULTRY, INC, Poultry worker |
GEORGIA |
A-18317-40787 |
13/11/2018 |
21/02/2019 |
MAR-JAC POULTRY, INC, Poultry worker |
GEORGIA |
A-18317-40759 |
13/11/2018 |
21/02/2019 |
MAR-JAC POULTRY, INC, Poultry worker |
GEORGIA |
A-18317-40530 |
13/11/2018 |
21/02/2019 |
MAR-JAC POULTRY, INC, Poultry worker |
GEORGIA |
A-18311-38738 |
07/11/2018 |
21/02/2019 |
MAR-JAC POULTRY, INC, Poultry worker |
GEORGIA |
KOCH 06 Chứng nhận lao động |
||||
Case |
Created |
Job-Posting |
Employer |
State |
A-17300-03918 |
27/10/2017 |
26/02/2019 |
KOCH FOODS OF GAINESVILLE, LLC, Poultry Line Worker |
GEORGIA |
A-17300-03880 |
27/10/2017 |
26/02/2019 |
KOCH FOODS OF GAINESVILLE, LLC, Poultry Line Worker |
GEORGIA |
A-17299-03579 |
26/10/2017 |
26/02/2019 |
KOCH FOODS OF GAINESVILLE, LLC, Poultry Line Worker |
GEORGIA |
A-17299-03558 |
26/10/2017 |
26/02/2019 |
KOCH FOODS OF GAINESVILLE, LLC, Poultry Line Worker |
GEORGIA |
A-17244-83154 |
01/09/2017 |
26/02/2019 |
KOCH FOODS OF GAINESVILLE, LLC, Poultry Line Worker |
GEORGIA |
A-17244-83153 |
01/09/2017 |
26/02/2019 |
KOCH FOODS OF GAINESVILLE, LLC, Poultry Line Worker |
GEORGIA |
WILLIAMS 04 Chứng nhận lao động |
||||
Case |
Created |
Job-Posting |
Employer |
State |
A-18285-28741 |
12/10/2018 |
22/02/2019 |
Williams Sausage Company, Inc, Meat Processor |
TENNESSEE |
A-18285-28740 |
12/10/2018 |
22/02/2019 |
Williams Sausage Company, Inc, Meat Processor |
TENNESSEE |
A-18285-28729 |
12/10/2018 |
22/02/2019 |
Williams Sausage Company, Inc, Meat Processor |
TENNESSEE |
A-18285-28722 |
12/10/2018 |
22/02/2019 |
Williams Sausage Company, Inc, Meat Processor |
TENNESSEE |
JAY’S 01 Chứng nhận lao động |
||||
Case |
Created |
Job-Posting |
Employer |
State |
A-18193-96672 |
12/07/2018 |
21/02/2019 |
JAY'S BUILDING MAINTENANCE, INC, Janitor |
NORTH CAROLINA |
Dù nhận được CNLĐ nhưng nếu như công ty tuyển dụng có số lượng hồ sơ bảo lãnh thẻ xanh vượt quá hạn mức cho phép thì khi khách hàng phỏng vẩn ở Đại sứ quán Mỹ (hoặc tại Mỹ) đều có khả năng bị từ chối đơn định cư. Do đó số lượng hồ sơ công ty tuyển dụng nộp cho Bộ lao động có hợp lý so với quy mô hay không là cực kỳ quan trọng.